I/ Vocabulary:
1/Triệu chứng: symptom
2/ Đau bụng-nôn ói: stomachache-vomiting
3/ Bệnh nan y: Terminally ill
4/ Phụ nữ có gia đình: lady
5/ Cơ xương khớp: musculoskeletal
6/ Phòng khám đa khoa 247: 247 polycyclic
7/ Huyết áp : blood pressure
8/ Vận chuyển cấp cứu: emergency transport
9/ Tế bào ung thư: cancer cel
10/ Y tế tại gia: home health
II/ Sentences:
1/ Xin chào anh(45t):
Good Morning Mr/sir
2/ Anh có triệu chứng gì trong người?
What symptoms do you have?
3/ Ngoài triệu chứng nôn ói, anh có sốt ko?
Do you have a fever beside stomachache-vomiting?
4/ Bác sĩ sẽ siêu âm cho anh nhé?
The doctor will do an ultrasound for you, won’t you?
5/ Vui lòng dùng theo toa thuốc của bác sĩ đã chỉ định nhé!
Please use medicines in the prescription by the doctor appointed!
6/ Xin mời Thanh toán tại quầy thu ngân nhé!
Please pay at the counter!
CTCP YTTG 247