a) THỦ TỤC NHẬP VIỆN
– Could you tell me your name? Tên của anh là gì?
– How old are you? (When were you born?) Anh bao nhiêu tuổi? (Anh sinh năm bao nhiêu?)
– Vui lòng điền đầy đủ thông tin vào đây. Please fill this form.
– Mời anh đi theo tôi. Please follow me.
– Mời anh đến phòng … để khám bệnh. Come to room… so we can treat you.
– Anh vui lòng đóng trước số viện phí là … Please prepay…
– How much do you weigh? (What is your weight?) Anh nặng bao nhiêu cân? (Cân nặng của anh là bao nhiêu?)
b) KHÁM BỆNH
How long have you been tired? Anh bị mệt bao lâu rồi?
I’ll have your temperature taken. Tôi sẽ đo nhiệt độ của anh.
Roll up your sleeves, please Hãy xắn tay áo lên.
Breathe deeply, please Hãy hít thở sâu.
Let me examine you. Để tôi khám cho anh.
I’ll test your blood pressure. Để tôi kiểm tra huyết áp cho anh.
I’m not going to hurt you. Tôi không làm anh đau đâu.
Let me measure your pulse. Để tôi bắt mạch cho anh.
What are your symptoms? Cậu thấy có những triệu chứng gì?
What’s bothering you? Anh thấy khó chịu ở đâu?
Where exactly is the pain? Chính xác là đau ở đâu?
Does it hurt here? Đau ở đây phải không?
How is your headache? Anh bị nhức đầu như thế nào?
c) MÔ TẢ BỆNH CỦA BỆNH NHÂN
I’ve been feeling pretty ill for a few days. Suốt mấy ngày nay tôi thấy hơi ốm.
I think I’ve got a flu. Tôi nghĩ là mình bị cúm rồi.
I’ve got a bit of a hangover. Tôi thấy hơi khó chịu.
I feel absolutely awful. My temperature is 40º and I’ve got a headache and a runny nose. Tôi thấy vô cùng khủng khiếp. Tôi bị sốt tới 40º, đầu đau như búa bổ và nước mũi ròng ròng.
I still feel sick now and I’ve got a terrible stomach-ache. Đến giờ tôi vẫn thấy mệt vì tôi vừa bị đau dạ dày dữ dội.
I think I must be allergic to this kind of soap. Whenever I use it, it really dries my skin out. Tôi nghĩ chắc là tôi dị ứng với loại xà phòng này. Cứ khi nào tôi dùng nó, da tôi lại bị khô.
I’ve got a really bad toothache. Răng tôi vừa đau 1 trận dữ dội.
He sprained his ankle when he fell. Anh ta bị bong gân ở chỗ mắt cá nhân do bị ngã.
I feel dizzy and I’ve got no appetite. Tôi thấy chóng mặt và chẳng muốn ăn gì cả.
I got a splinter recently. Gần đây, tôi thấy mệt mỏi rã rời.
He scalded his tongue because of the hot coffee. Anh ấy bị bỏng lưỡi vì uống cà phê nóng.
I feel chilly, I’ve got cramps, I keep throwing up, and I feel dizzy and tired. Tôi thấy lạnh, bị chuột rút, liên tục buồn nôn, ngoài ra còn thấy chóng mặt và mệt mỏi.
d) KHÁM VÀ CHUẨN ĐOÁN BỆNH
Are you suffering from an allergry? Anh đã hết dị ứng chưa?
Does your headache start slowly or suddenly? Chứng nhức đầu của anh bắt đầu đau ê ẩm hay từng cơn một?
Does your headache make you nauseous? Chứng nhức đầu có làm bạn buồn nôn không?
I have to take some … from your … Tôi phải lấy gì từ … của bạn.
What is the pain like? Cơn đau như thế nào?
Can you tell me where your head hurts? Có thể chỉ cho tôi thấy đầu bạn đau ở đâu không?
How long have you been having headaches? Bạn bị nhức đầu trong bao lâu rồi?
You’re suffering from high blood pressusre. Anh bị huyết áp cao.
It sounds like you might be a bit dehydrated. Nghe có vẻ như anh bị mất nước nhẹ.
Does it radiate/ move anywhere else? Nó có lan tỏa / di chuyển sang chỗ nào nữa không?
How long did the pain last? Cơn đau kéo dài bao lâu?
How often do you urinate each day? Anh thường đi tiểu bao nhiêu lần mỗi ngày?
Can you tell me about your urination habits? Anh có thể nói cho tôi về thói quen đi tiểu của mình không?
Do you feel any pain when you cough? Anh có cảm thấy đau khi ho không?
Can you describe the appearance of your urine? Anh vui lòng mô tả về nước tiểu của anh.
I’ll give you an injection first. Tôi sẽ tiêm cho anh trước.
I’ll write you a prescription. Tôi sẽ kê đơn thuốc cho anh.
I’m afraid an urgent operation is necessary. Tôi e là cần phải tiến hành phẫu thuật ngay lập tức.
There’s a marked improvement in your condition. Sức khỏe của anh đã được cải thiện đáng kể đấy.
You must be hospitalized right now. Anh phải nhập viện ngay bây giờ.
The operation is next week. Cuộc phẫu thuật sẽ được tiến hành vào tuần tới.
You should go on a diet. Obesity is a danger to health. Anh nên ăn kiêng đi. Bệnh béo phì rất có hại cho sức khỏe.
That burn ointment quickly took effect. Loại thuốc mỡ chữa bỏng ấy có hiệu quả rất nhanh chóng
You must be hospitalized right now because your appendix is serious infected. Anh phải nhập viện ngay vì anh bị viêm ruột thừa rồi.
Nguồn: Tiếng Anh Lê Nguyệt – Trang chủ | Facebook